• /¸peni´tenʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn năn, hối lỗi; để sám hối
    the penitential psalms
    kinh sám hối


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X