-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , apologetic , atoning , attritional , compunctious , conscience-stricken , contrite , penitential , regretful , remorseful , repentant , rueful , sorry , atoner , ruer , shamed , sinner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ