• /´peni¸wə:θ/

    Thông dụng

    Cách viết khác penn'orthỵ

    Danh từ (thông tục)

    Một xu (số lượng đáng giá một xu)
    a pennyworth of bread
    (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
    Món (mua được)
    a good pennyworth
    món hời, món bở, món đáng đồng tiền
    a bad pennyworth
    món bở, món mua phí tiền
    not a pennyworth
    không một chút nào, không một tí nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X