• /´pensail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dangly , pendulous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X