• /´pendjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rủ xuống; đu đưa, lắc qua lắc lại
    pendulous heads
    những cái đầu lắc qua lắc lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) con lắc

    Kỹ thuật chung

    choòng chành
    đung đưa
    treo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X