• /´pentə¸gɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình ngũ giác, hình năm cạnh
    ( the Pentagon) lầu năm góc, ngũ giác đài ( Bộ quốc phòng Mỹ); những người cầm đầu lực lượng vũ trang Mỹ
    a spokesman for the Pentagon
    người phát ngôn của lầu năm gốc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình năm cạnh, hình ngũ giác

    Toán & tin

    ngũ giác
    regular pentagon
    hình ngũ giác đều
    regular pentagon
    ngũ giác đều

    Xây dựng

    hình 5 cạnh

    Kỹ thuật chung

    hình năm cạnh
    hình ngũ giác
    regular pentagon
    hình ngũ giác đều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X