• /pəˈsɛptəbəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được
    Có thể quan sát thấy; một cách rõ ràng, rõ rệt
    the patient has improved perceptibly
    bệnh nhân đã đỡ một cách rõ rệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X