• /pə:´sipiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm thụ được; nhận biết được
    a percipent onlooker
    một người trông có vẻ biết cảm thụ
    Sâu sắc; nhận thức rõ, sáng suốt
    a percipient comment
    một bình luận sâu sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X