• /¸pə:mi´tiviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) hằng số điện môi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ thấm điện môi

    Kỹ thuật chung

    điện thẩm
    hằng số điện môi

    Giải thích VN: Tỷ số sự thay đổi điện của một chất trung gian đối với sức điện sinh ra nó.

    complex permittivity
    hằng số điện môi phức
    static permittivity
    hằng số điện môi tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X