• /pəˈrɒksaɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Peroxyt
    Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydrogen

    Ngoại động từ

    Tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ôxi già
    ôxit già

    Kinh tế

    peroxyt
    benzoyl peroxide
    peroxyt benzoin (chất làm trắng bột)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X