• /pə:´sounə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .personae, personas

    Nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch)
    comic personae
    những nhân vật hài
    (phân tâm học) diện mạo cá nhân
    Cá tính; tư cách
    (ngoại giao) người
    persona grata
    nhà ngoại giao được thừa nhận, người được chấp thuận (làm đại sứ..); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
    persona non grata
    nhà ngoại giao không được thừa nhận, người không được chấp thuận (làm đại sứ..); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    personage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X