• Personnel department

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Điện

    phòng (ban) tổ chức

    Kinh tế

    phòng nhân sự
    phòng nhân viên
    phòng tổ chức cán bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X