• /pə´ru:zl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nghĩa bóng) sự nghiên cứu kỹ (sách..); sự xem xét kỹ (nét mặt...);

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đọc kỹ
    sự quan sát kỹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X