• /¸fa:mə´sju:tikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) dược; (thuộc) việc mua bán, sử dụng thuốc
    pharmaceutical products
    dược phẩm
    the pharmaceutical industry
    nền công nghiệp dược

    Chuyên ngành

    Y học

    dược

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X