• /fli´baitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm tĩnh mạch

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm tĩnh mạch
    anemic phlebitis
    viêm tĩnh mạch thiếu máu
    phlebitis migrans
    viêm tĩnh mạch di chuyển
    puerperal phlebitis
    viêm tĩnh mạch sản
    septic phlebitis
    viêm tĩnh mạch nhiễm khuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X