• (đổi hướng từ Phlebotomizing)
    /fli´bɔtə¸maiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác phlebotomise

    Ngoại động từ
    (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch; lấy máu bằng cách mở tĩnh mạch
    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X