• /¸foutə´dʒenik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lên ảnh đẹp; ăn ảnh
    photogenic sunset
    cảnh mặt trời lên ảnh đẹp
    I'm not very photogenic.
    Tôi không ăn ảnh lắm.

    Chuyên ngành

    Vật lý

    phát ánh sáng

    Kỹ thuật chung

    ăn ảnh
    phát quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X