• /´foutou¸stæt/

    Thông dụng

    Danh từ ( .Photostat)

    Sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy
    a photostat copy
    (thuộc ngữ) một bản sao chụp

    Ngoại động từ

    Photocopy, sao chụp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bản sao chụp
    bản sao chụp trực tiếp
    sao chụp bằng máy
    sao chụp bằng máy sao chụp trực tiếp
    sao chụp trực tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X