• /¸pigmən´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu da (người, thú, cây cỏ); sự hình thành sắc tố (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tạo sắc tố

    Y học

    nhiễm sắc tố

    Kỹ thuật chung

    sự nhuộm màu

    Kinh tế

    sự nhuộm màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X