• /´pig¸skin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da lợn
    a pigskin briefcase
    một chiếc cặp da lợn
    (từ lóng) cái yên ngựa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quả bóng đá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    da lợn

    Kinh tế

    bì lợn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X