• /´piljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, (thường) là đàn bà)
    Yên đèo, yên sau (mô tô, xe đạp...)
    pillion passenger/seat
    (thuộc ngữ) hành khách ngồi xe ôm/yên đèo ở đằng sau

    Phó từ

    Ở đằng sau, ngồi yên đèo
    to ride pillion
    ngồi xe ôm/yên đèo ở đằng sau; đi xe ôm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Yên đèo (xe đạp, xe máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X