• /raid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi (trên xe cộ; xe khách)
    (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..)
    go for a donkey-ride on the beach
    cưỡi lừa đi chơi trên bãi biển
    to go for ride
    đi chơi bằng ngựa...
    a ride on one's bicycle
    đi chơi bằng xe đạp
    Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng)
    (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển
    to give somebody a ride
    o take somebody for a ride
    (thông tục) lừa, lừa đảo ai
    Đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi
    (thông tục) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai
    (thông tục) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười

    Nội động từ .rode; .ridden

    Đi, cưỡi (ngựa..)
    to ride across the highlands
    đi ngựa qua vùng cao nguyên
    to ride full speed
    phi ngựa nước đại
    Cưỡi lên
    to ride on an elephant
    cưỡi voi
    to ride on someone's back
    cưỡi lên lưng ai
    Đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp
    to ride to school
    đi xe đạp đến trường
    Lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh
    to ride on the winds
    lướt đi theo chiều gió
    the moon was riding high
    mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao
    to ride on the waves
    lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi
    Thả neo (tàu thuỷ)
    the ship rides (at anchor)
    tàu thả neo
    to ride easy
    không bị tròng trành lúc thả neo
    to ride hard
    bị tròng trành lúc thả neo
    Gối lên nhau
    bone ride s
    xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia
    Mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)
    Thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)
    the ground rides soft
    bãi đất đó ngựa chạy rất êm

    Ngoại động từ

    Cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)
    to ride the desert
    đi ngựa qua vùng sa mạc
    to ride a race
    dự một cuộc đua ngựa
    Cưỡi
    to ride a horse
    cưỡi ngựa
    to ride an elephant
    cưỡi voi
    to ride a bicycle
    đi xe đạp
    Cho cưỡi lên
    to ride a child on one's back
    cho đứa bé cưỡi lên lưng
    Đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế
    ridden by remorse
    bị hối hận giày vò
    ridden by prejudice
    lòng nặng thành kiến (định kiến)
    the nightmare rides the sleeper
    cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ
    Lướt trên (sóng gió)
    to ride the waves
    lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi
    to ride away
    đi xa bằng ngựa
    to ride back
    trở về bằng ngựa
    to ride behind
    đi ngựa theo sau
    Cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
    Ngồi phía sau (trên ô tô)
    to ride down
    phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai)
    Giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết
    to ride of
    đi xa bằng ngựa
    (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
    to ride out
    vượt qua được
    to ride out the storm
    vượt qua được bão tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
    to ride over
    thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
    to ride up
    đến bằng ngựa
    to ride and ite
    thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
    to ride for a fall
    chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
    Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại
    to ride hell for leather
    chạy hết tốc độ; phi nước đại.
    to ride to hounds
    đi nhờ.

    Xem hound

    to ride a joke a death
    đùa quá, đùa nhà
    to ride like a tailor

    Xem tailor

    to ride off on a side issue
    nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
    to ride sandwich (bodkin)
    đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người
    to ride the whirlwind
    nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)
    let it ride!
    chuyện vớ vẩn!

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)

    Xây dựng

    đường lát gỗ
    sự đi (tàu , xe)

    Kỹ thuật chung

    cưỡi ngựa
    lướt theo
    đẩy ra
    đi xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X