• /´piləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
    to put (set) in the pillory
    đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

    Ngoại động từ

    Đem gông (ai)
    (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X