• /´pailətidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu
    (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự dẫn tàu

    Kỹ thuật chung

    nghề hoa tiêu

    Kinh tế

    phí dẫn cảng
    pilotage inwards
    phí dẫn cảng vào
    pilotage outwards
    phí dẫn cảng ra
    phí dắt tàu
    phí dắt tàu (ra vào cảng)
    phí hoa tiêu
    sự dẫn cảng (việc dắt tàu ra vào cảng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X