• /´pimpli/

    Thông dụng

    Tính từ
    Như pimpled
    a pimply face
    mặt nổi đầy mụn
    a pimply skin
    da sần sùi đầy mụn
    Non nớt, chưa chín chắn (người)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    papulose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X