• /stai/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sties, styes
    Cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye
    Chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty
    Ổ truỵ lạc
    Ngoại động từ
    Nhốt (lợn) vào chuồng
    Nội động từ
    Ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    den , dump , hordeolum , hovel , pen , pigpen , shack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X