• /pi´pet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học))

    Chuyên ngành

    Vật lý

    ống pipet
    graduated pipette
    ống pipet chia độ
    pasteur pipette
    ống pipet Pasteur
    pipette stand
    giá để ống pipet

    Điện

    côntơgut
    ống nhỏ nhọt

    Kỹ thuật chung

    ống nhỏ giọt
    graduated pipette
    ống nhỏ giọt đo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X