• /grædʒ.u.eɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tốt nghiệp đại học
    Được chia độ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chia độ
    graduated capacity
    dung lượng phần chia độ
    graduated circle
    vành chia độ
    graduated collar
    vành chia độ
    graduated filter
    kính lọc chia độ
    graduated flask
    bình chia độ
    graduated pipette
    ống pipet chia độ
    đã chia độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X