• /´pitə´pæt/

    Thông dụng

    Cách viết khác pitter-patter

    Phó từ

    Có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã
    rain went pit-a-pat
    mưa rơi lộp độp
    heart went pit-a-pat
    tim đập thình thịch
    feet went pit-a-pat
    chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch

    Danh từ

    Tiếng lộp độp, hổn hển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X