• Thông dụng

    Xem foot

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chân
    fore feet
    chân trước
    hind feet
    chân sau
    jellied feet
    thịt từ chân lợn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pedal , podalic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X