• (đổi hướng từ Pitchforked)
    /'pitʃfɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..)
    (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa
    it rains pitchfork
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước

    Ngoại động từ

    Xới lên, hất lên, di chuyển (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa, xỉa
    (nghĩa bóng) ( (thường) + into) tống, ép buộc (ai vào một chức vị nào)
    to be pitchforked into an office
    bị đẩy vào một chức vị

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    cái chĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X