• /plæ´nimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đo diện tích (mặt bằng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) máy tính tích phân, máy tính diện tích
    square root planimeter
    máy tính căn bậc hai

    Xây dựng

    máy đo diện tích (trên bản đồ)

    Điện lạnh

    thước đo diện tích

    Kỹ thuật chung

    diện tích kế
    máy đo diện tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X