• /ˈplæstəˌsaɪz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho mềm dẻo

    Hóa học & vật liệu

    làm cho dẻo

    Kỹ thuật chung

    dẻo hóa
    làm dẻo hóa

    Kinh tế

    tạo hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X