• /´plæsti¸saizə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất làm mềm dẻo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất làm dẻo
    phụ gia làm dẻo

    Ô tô

    chất làm mềm dẻo

    Điện lạnh

    chất dẻo hóa

    Kinh tế

    thiết bị tạo hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X