• /´plei´æktə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Play-actor
    (nghĩa xấu) kép hát
    (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X