• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác pump

    Danh từ, số nhiều .plimsolls

    Plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
    ( số nhiều) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) sneaker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X