-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
bơm chuyển
- fish pump
- máy bơm chuyển cá
- pump, single acting
- bơm chuyển động đơn
- supply-pump
- bơm chuyển tiếp
- transfer pump
- máy bơm chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bail out , blow up , dilate , distend , draft , drain , draw , draw off , drive , drive out , elevate , empty , force , force out , inflate , inject , pour , push , send , siphon , supply , swell , tap , cross-examine , draw out , give the third degree , grill , interrogate , probe , query , question , quiz , worm out of , let out , jack , shoe , stirrup , syringe
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ