• /´plau¸lænd/

    Thông dụng

    Danh từ
    plough-land
    Đất cày được
    (sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở Anh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X