• /´plʌg¸tʃein/

    Thông dụng

    Danh từ
    plug-chain
    Dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm ...); dây giật nước (nhà xí máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X