• /´plʌg¸bɔ:d/

    Toán & tin

    (máy tính ) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện)

    Điện

    bảng phích cắm

    Kỹ thuật chung

    bảng chuyển mạch
    bảng nối mạch
    bảng ổ cắm
    plugboard chart
    sơ đồ bảng ổ cắm
    bảng phân phối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X