• /´plʌndʒiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)
    Sự nhúng chìm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự chìm
    sự chúc
    sự lún chìm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    d
    plunging wave
    sóng vỡ cuộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X