• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước..), bị nhiễm độc (do chất độc)
    a poisoned hand
    bàn tay bị nhiễm độc
    Tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào
    a poisoned arrow
    mũi tên tẩm thuốc độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X