• /'ærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tên, mũi tên
    Vật hình tên
    to have an arrow in one's quiver
    còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
    as straight as an arrow
    trung thực và bộc trực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mũi tên (trên sơ đồ)

    Xây dựng

    tay chỉ

    Kỹ thuật chung

    kim chỉ
    mũi tên
    mũi tên, mũi nhọn

    Địa chất

    mũi tên (trên bản vẽ), kim chỉ (báo)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X