• Polarize

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´poulə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác polarise

    Ngoại động từ

    (vật lý) gây cho (sóng ánh sáng..) dao động theo một hướng, một mặt phẳng đơn; cho một hướng thống nhất
    Phân cực (nam châm)
    Hình thành hai nhóm xung đột, hoàn toàn đối lập với nhau (quan điểm..)
    (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt

    Nội động từ

    Được phân cực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân cực

    Kỹ thuật chung

    phân cực

    Giải thích VN: Tạo ra sự cực phân.

    polarize component
    thành phần phân cực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X