• /kəm'pounənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hợp thành, cấu thành
    component parts
    những bộ phận cấu thành

    Danh từ

    Thành phần, phần hợp thành

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Thành phần, bộ phận, chi tiết

    Xây dựng

    bộ phận (máy)

    Y học

    hệ nơron

    Kỹ thuật chung

    bộ phận
    advanced component
    bộ phận hiện đại
    component manufacture
    sự chế tạo bộ phận
    component recovery record
    bản ghi phục hồi bộ phận
    delay component
    bộ phận trễ
    gray component replacement
    thay thế bộ phận xám
    ICR (independentcomponent release)
    sự tháo bộ phận phụ thuộc
    independent component release (ICR)
    sự tháo bộ phận phụ thuộc
    insertion component for blocking
    bộ phận ghép vào để hợp khối
    layout component
    bộ phận tổ hợp
    propulsion component
    bộ phận đẩy
    steering component
    bộ phận lái
    weld-fabricated component
    bộ phận hàn
    bộ phận cấu thành
    cấu tạo
    hợp phần
    coarse component
    hợp phần thô
    component force
    lực hợp phần
    component generator
    bộ sinh hợp phần
    component generator
    máy phát hợp phần
    fine component
    hợp phần mịn
    linh kiện
    acoustical component
    linh kiện âm thanh
    active component
    linh kiện chủ động
    active component
    linh kiện tích cực
    component density
    mật độ linh kiện
    component error
    lỗi linh kiện
    component insertion tape
    băng lắp đặt linh kiện
    component level
    mặt bằng linh kiện
    component level
    mức linh kiện
    component library
    thư viện linh kiện
    component maker
    nhà sản xuất linh kiện
    component side
    mặt có linh kiện
    component side
    phía linh kiện
    component symbol
    ký hiệu linh kiện
    delay component
    linh kiện trễ
    discrete component
    linh kiện rời
    discrete component circuit
    mạch linh kiện rời
    electrical component
    linh kiện điện
    electronic component
    linh kiện điện tử
    high-frequency component
    linh kiện cao tần
    idle component
    linh kiện chạy không
    integrated component
    linh kiện tích hợp
    integrated electronic component
    linh kiện điện tử tích hợp
    integrated hybrid component
    linh kiện lai tích hợp
    logic component
    linh kiện lôgic
    magnetostrictive component
    linh kiện từ giảo
    n-type component
    linh kiện loại n
    NMOS component
    linh kiện NMOS
    non-linear circuit component
    linh kiện mạch phi tuyến
    opto-electronic component
    linh kiện quang điện tử
    p-n-p component
    linh kiện p-n-p
    parasitic component
    linh kiện parazit
    passed component
    linh kiện được cho qua
    passive component
    linh kiện thụ động
    plug-in component
    linh kiện cắm vào
    random component
    linh kiện ngẫu nhiên
    semiconductor component
    linh kiện bán dẫn
    solid-state component
    linh kiện bán dẫn
    solid-state component
    linh kiện rắn (như transistor, diode tinh thể)
    surface-mounted component
    linh kiện lắp bề mặt
    phần tử
    electromechanical component
    phần tử điện cơ
    executive component
    phần tử chấp hành
    logic component
    phần tử logic
    logic component
    phần tử mạch
    magnetic component
    thành phần từ
    magnetostrictive component
    phần tử từ giảo
    molecular component
    thành phần phân tử
    routine component
    phần tử thường trình
    phần tử mạch
    thành phần
    AC component
    thành phần AC
    AC component
    thành phần xoay chiều
    AC component (alternatingcurrent component)
    thành phần xoay chiều
    active component
    thành phần chủ động
    active component
    thành phần công suất
    active component
    thành phần hiệu dụng
    active component
    thành phần hữu công
    active component
    thành phần tác dụng
    active component
    thành phần tích cực
    address component
    thành phần địa chỉ
    advanced component
    thành phần cải tiến
    basic component
    thành phần cơ bản
    binary component
    thành phần nhị phân
    block component
    blốc thành phần
    body component
    thành phần thân xe
    boundary component
    thành phần biên
    by component
    từng thành phần
    capacitive component
    thành phần điện dung
    COM (componentobject model)
    mô hình đối tượng thành phần
    component address
    địa chỉ thành phần
    component code
    mã thành phần
    component color
    màu thành phần
    component colour
    màu thành phần
    component cooling filter
    bộ lọc làm nguội thành phần
    component entry
    mục nhập thành phần
    component entry
    mục thành phần
    component error
    lỗi sai của thành phần
    component force
    lực thành phần
    component format
    định dạng thành phần
    component object model (COM)
    mô hình đối tượng thành phần
    component of deformation
    thành phần biến dạng
    component of force
    lực thành phần
    component of force
    thành phần của lực
    component of moment
    thành phần của momen
    component of rotation
    thành phần của phép quay
    component of the identity
    thành phần của đơn vị
    component of variance
    thành phần phương sai
    component of vector
    thành phần vectơ
    component of wind pressure
    thành phần áp lực gió
    component recovery area (CRA)
    vùng hồi phục thành phần
    component recovery record (CRR)
    bản ghi sự hồi phục thành phần
    component signals
    các tín hiệu thành phần
    component symbol
    ký hiệu thành phần
    component type
    kiểu thành phần
    component vector
    vectơ thành phần
    component video
    hình ảnh thành phần
    composite component
    thành phần tổng hợp
    condensable component
    thành phần ngưng tụ được
    condensable component [constituent]
    thành phần ngưng tụ được
    conditional (C) component
    thành phần có điều kiện
    constant component
    thành phần không đổi
    contravariant component
    thành phần phản biến
    CRA (componentrecovery area)
    vùng hồi phục thành phần
    CRR (componentrecovery record)
    bản ghi sự hồi phục thành phần
    data component
    thành phần dữ liệu
    DC component
    thành phần một chiều
    DC component (directcurrent component)
    thành phần một chiều
    diffracted component
    thành phần nhiễu xạ
    direct component
    thành phần một chiều
    direct component
    thành phần trưc tiếp
    direct current component
    thành phần một chiều
    discrete component
    thành phần riêng biệt
    discrete spectrum component
    thành phần phổ gián đoạn
    display component
    thành phần màn hình
    dual component
    thành phần kép
    EISA System Component (ESC)
    Thành phần hệ thống EISA
    electric component
    thành phần điện
    electric component of the field
    thành phần điện của trường
    electrical component
    thành phần điện
    electromechanical component
    thành phần điện cơ
    electronic component
    thành phần điện tử
    energy component
    thành phần hữu công
    external component
    thành phần ngoài
    feed component
    thành phần cấp
    force component
    lực thành phần
    freon component
    thành phần freon
    gaseous component
    thành phần khí
    hard component
    thành phần cứng
    harmonic component
    thành phần điều hòa
    high-frequency component
    thành phần cao tần
    homopolar component
    thành phần đơn cực
    homopolar component
    thành phần đồng cực
    horizontal component
    thành phần (nằm) ngang
    horizontal component
    thành phần ngang
    horizontal component Schmidt balance
    cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
    ICR (independentcomponent release)
    sự giải phóng thành phần phụ thuộc
    idle component
    thành phần chạy vô công
    idle component
    thành phần vô công
    idle component
    thành phần vuông góc
    Image Component Information (ICI)
    thông tin thành phần hình ảnh
    imaginary component
    thành phần ảo
    imaginary component of complex function
    thành phần ảo của hàm phức
    in-phase component
    thành phần cùng pha
    in-plane component
    thành phần trong mặt phẳng
    in-quadrature component
    thành phần vuông góc
    in-quadrature component
    thành phần vuông góc (pha)
    independent component release (ICR)
    sự giải phóng thành phần phụ thuộc
    insertion component
    thành phần lắp vào
    integrated component
    thành phần tích hợp
    intentional accelerated component ageing
    sự lão hóa thành phần chủ ý
    intentional normal component ageing
    sự lão hóa thành phần chủ ý
    intentional normal component aging
    sự lão hóa thành phần chủ ý
    isolated component
    thành phần cô lập
    key component
    thành phần chính
    layout component
    thành phần bố cục
    LCC (linkconnection component)
    thành phần nối liên kết
    lift component
    thành phần dương lực
    lift component
    thành phần đương lực
    lift component
    thành phần lực nâng
    lifting component
    thành phần (lực) nâng
    link connection component (LCC)
    thành phần nối liên kết
    liquid component
    thành phần lỏng
    liquid component [constituent]
    thành phần lỏng
    lithium bromide component
    thành phần bromua lithi
    lithium bromide component [constituent]
    thành phần brommua liti
    logic component
    thành phần logic
    logical "and" component
    thành phần logic "và"
    logical "or" component
    thành phần logic "hay là"
    logical "or" component
    thành phần logic "hoặc"
    logical component
    thành phần logic
    longitudinal component
    thành phần dọc
    longitudinal component
    thành phần nằm dọc
    longitudinal wind component
    thành phần gió ngang
    luminance component
    thành phần độ sáng
    magnetic component
    thành phần từ
    magnitude of the spectrum component
    biên độ của thành phần phổ
    major component
    thành phần chính
    mandatory (M) component
    thành phần bắt buộc
    mechanical component
    thành phần cơ
    mobile component
    thành phần di chuyển
    modular component
    thành phần Môđun
    molecular component
    thành phần phân tử
    n-type component
    thành phần loại n
    negative component
    thành phần âm
    negative component
    thành phần ngược
    NMOS component
    thành phần NMOS
    non-linear circuit component
    thành phần mạch không tuyến tính
    non-condensable component
    thành phần không ngưng
    non-condensable component (constituent)
    thành phần không ngưng
    normal component
    thành phần pháp (tuyến)
    normal component
    thành phần pháp tuyến
    normal component of force
    thành phần pháp tuyến của lực
    normal component of velocity
    thành phần vận tốc pháp tuyến
    normal sideband component
    thành phần bên bình thường
    oil component
    thành phần dầu
    one-component material
    vật liệu một thành phần
    optional (O) component
    thành phần tùy chọn
    oscillating component
    thành phần dao động
    out-of-plane component
    thành phần ngoài mặt phẳng
    parasitic component
    thành phần parazit
    pathname component
    thành phần tên đường dẫn
    PCL (Peripheralcomponent interface)
    giao diện thành phần ngoại vi
    PCL local bus (peripheralcomponent interconnect local bus)
    đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi
    peripheral component
    thành phần tiếp (tuyến)
    peripheral component interconnect local bus (PCIlocal bus)
    đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi
    Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
    nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
    peripheral component interface (PCI)
    giao diện thành phần ngoại vi
    phase-sequence component
    thành phần thứ tự pha
    polarize component
    thành phần phân cực
    positive component
    thành phần thứ tự thuận
    power component
    thành phần hiệu dụng
    power component
    thành phần hữu công
    primary component
    thành phần chính
    primary component
    thành phần nguyên sơ
    primary structure component
    thành phần cấu trúc chính
    principal component
    các thành phần chính
    principal component analysis
    phân tích thành phần chính
    quadrature axis component
    thành phần trục vuông góc
    quadrature component
    thành phần pha vuông góc
    quadrature component
    thành phần phản kháng
    radial component
    thành phần xuyên tâm
    radial component of the electric force vector
    thành phần xuyên tâm của véctơ điện trường
    radial component of velocity
    thành phần vận tốc theo tia
    radial component of velocity
    thành phần vận tốc xuyên tâm
    radiation heat-exchange component
    thành phần trao đổi (bằng) bức xạ
    random component
    thành phần ngẫu nhiên
    reactive component
    thành phần chạy không
    reactive component
    thành phần vuông góc
    real component
    thành phần thực
    refrigerant component
    thành phần môi chất lạnh
    resistance component
    thành phần điện trở
    resistive component of an impedance
    trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
    resistive component of the source impedance
    trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
    semiconductor component
    thành phần bán dẫn
    sensitive component
    thành phần nhạy cảm
    separated component
    thành phần đứng riêng lẻ
    separated component
    thành phần được tách ra
    session layer component
    thành phần tầng phiên
    signal component
    thành phần tín hiệu (điện thoại)
    sky-wave component
    thành phần sóng trời
    sky-wave component
    thành phần tầng điện ly
    software component
    thành phần phần mềm
    sound component
    thành phần âm thanh
    spectrum component
    thành phần phổ
    spectrum component level
    mức của các thành phần phổ
    specular (non-fading) component
    thành phần phản chiếu không tắt
    spurious component
    thành phần không chủ yếu
    spurious component
    thành phần không quan trọng
    steady component
    thành phần ổn định
    steady sinusoidal component
    thành phần hình sin ổn định
    stress component
    ứng suất thành phần
    strongly connected component
    thành phần kết nối mạnh
    structural component
    thành phần cấu trúc
    structural component
    thành phần kết cấu
    structural component
    thành phần xây dựng
    structure component
    thành phần cấu trúc
    sub-harmonic frequency component
    thành phần tần số hài phụ
    subsystem component
    thành phần hệ thống con
    system component (abbr)
    thành phần hệ thống
    tagged component
    thành phần đánh dấu
    tangential component
    thành phần tuyến tính
    tangential component of velocity
    thành phần vận tốc tiếp tuyến
    terminal component
    thành phần đầu cuối
    thermal component
    thành phần nhiệt
    three component alloy
    hợp kim ba thành phần
    transient component
    thành phần giao thời
    transition component
    thành phần bước nhảy
    transverse component
    thành phần ngang
    two component mixture
    hỗn hợp hai thành phần
    two-component
    hai thành phần
    two-component wave function
    hàm sóng hai thành phần
    ultimate component
    thành phần cơ bản
    union component
    thành phần hội
    vaporous component
    thành phần dạng hơi
    vaporous component (constituent)
    thành phần dạng hơi
    vertical component effect
    hiệu ứng thành phần thẳng đứng
    vertical component of the fault movement
    thành phần thẳng đứng của chuyển động đứt gãy
    vertical component Schmidt balance
    cân schmidt đo thành phần thẳng đứng
    wattless component
    thành phần chạy không
    wattless component
    thành phần phản kháng
    wattless component
    thành phần vuông góc
    waveguide component
    thành phần ống dẫn sóng
    zeeman component
    thành phần zeeman
    zero component
    thành phần thứ tự không
    thấu kính

    Kinh tế

    bộ phận hợp thành
    thành phần
    component analysis
    phân tích thành phần
    cyclical component
    thành phần có tính chu kỳ
    yếu tố

    Địa chất

    cấu tử, thành phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X