• /´pɔlən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) phấn hoa

    Ngoại động từ

    (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bào tử vi khuẩn
    phấn hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X