-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ashes , cinders , dirt , dust bunnies , earth , filth , flakes , fragments , gilings , granules , grime , grit , ground , lint , loess , powder , refuse , sand , smut , soil , soot , detritus , mote , pulverable , pulverization , pulverize , pulverulence , stive (in flour mills). associatedwords: pulverizable
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ