• /¸pɔli´estə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)
    a polyester shirt
    (thuộc ngữ) sơ mi pôliexte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X