• /¸pɔli´merik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) trùng hợp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    polime
    polymeric compound
    hợp chất polime
    polymeric hydrocarbon
    hiđrocacbon polime
    thuộc polyme

    Điện lạnh

    pôlyme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X