• /¸pɔli¸teknik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bách khoa

    Danh từ

    Trường bách khoa (nhất là ở Anh) (như) poly
    polytechnic courses
    (thuộc ngữ) khoá học trường bách khoa
    polytechnic students
    (thuộc ngữ) sinh viên trường bách khoa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đa âm
    bách khoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X